Có 4 kết quả:

限于 xiàn yú ㄒㄧㄢˋ ㄩˊ限於 xiàn yú ㄒㄧㄢˋ ㄩˊ陷于 xiàn yú ㄒㄧㄢˋ ㄩˊ陷於 xiàn yú ㄒㄧㄢˋ ㄩˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to be limited to
(2) to be confined to

Từ điển Trung-Anh

(1) to be limited to
(2) to be confined to

Từ điển Trung-Anh

(1) caught in (a bad situation)
(2) to fall into (trap etc)

Từ điển Trung-Anh

(1) caught in (a bad situation)
(2) to fall into (trap etc)