Có 4 kết quả:
限于 xiàn yú ㄒㄧㄢˋ ㄩˊ • 限於 xiàn yú ㄒㄧㄢˋ ㄩˊ • 陷于 xiàn yú ㄒㄧㄢˋ ㄩˊ • 陷於 xiàn yú ㄒㄧㄢˋ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be limited to
(2) to be confined to
(2) to be confined to
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be limited to
(2) to be confined to
(2) to be confined to
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) caught in (a bad situation)
(2) to fall into (trap etc)
(2) to fall into (trap etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) caught in (a bad situation)
(2) to fall into (trap etc)
(2) to fall into (trap etc)
Bình luận 0